Có 2 kết quả:
微細 wēi xì ㄨㄟ ㄒㄧˋ • 微细 wēi xì ㄨㄟ ㄒㄧˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
microminiature (technology)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
microminiature (technology)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0